--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mồn một
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mồn một
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồn một
+
Rõ mồn một
To hear very distinctly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mồn một"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mồn một"
:
mồn một
muôn muốt
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
mồn một
:
Rõ mồn một
+
exorbitant
:
quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người)